Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
6601 | Ước Tính | 5 5/8 | |
6602 | Ước Tính | 5 5/9 | |
6603 | Ước Tính | 5 1/2÷(-9/10) | |
6604 | Ước Tính | 5-1/4 | |
6605 | Ước Tính | 5 1/2+3 2/3 | |
6606 | Ước Tính | (5 1/2*3/11)÷1 1/4 | |
6607 | Ước Tính | 5.8+0.043+16.79 | |
6608 | Ước Tính | 5.8-28.37 | |
6609 | Ước Tính | 5.4-9.7 | |
6610 | Ước Tính | 5.4*10^8 | |
6611 | Ước Tính | 5 1/10-3 7/10 | |
6612 | Ước Tính | 5 2/5+2 3/5 | |
6613 | Ước Tính | 5 20/9 | |
6614 | Ước Tính | 5 2/3÷(-1 2/15) | |
6615 | Ước Tính | -5 1/4-2 2/3 | |
6616 | Ước Tính | 5 1/6 | |
6617 | Ước Tính | 5 1/6÷(5/9) | |
6618 | Ước Tính | 5 1/7 | |
6619 | Ước Tính | 5 1/8-5.2 | |
6620 | Ước Tính | (8 căn bậc hai của 5)/3+(9 căn bậc hai của 5)/4 | |
6621 | Ước Tính | 5*5+5 | |
6622 | Ước Tính | 5.0*10^6+3.0*10^3 | |
6623 | Ước Tính | 5.25 | |
6624 | Ước Tính | 5.4÷100 | |
6625 | Ước Tính | 535÷(3/4) | |
6626 | Ước Tính | 510÷6 | |
6627 | Ước Tính | 52÷13 | |
6628 | Ước Tính | 52 4/9+8 7/8 | |
6629 | Ước Tính | 52÷0.65 | |
6630 | Ước Tính | 52÷7 | |
6631 | Ước Tính | 53*2 | |
6632 | Ước Tính | 54*2 | |
6633 | Ước Tính | 54÷(-6) | |
6634 | Ước Tính | (8^-1*5^3)/(2^-4) | |
6635 | Ước Tính | (8^40)/(8^40) | |
6636 | Ước Tính | 51÷3 | |
6637 | Ước Tính | 50-16 | |
6638 | Ước Tính | 512÷2 | |
6639 | Ước Tính | -5-13.5 | |
6640 | Ước Tính | 5-10|0.8-3/5| | |
6641 | Ước Tính | 5-14 | |
6642 | Ước Tính | 51-43 | |
6643 | Ước Tính | 80/360*pi(12)^2 | |
6644 | Ước Tính | 52-4 | |
6645 | Ước Tính | 52*5/8400*21/0.13 | |
6646 | Ước Tính | 520÷8 | |
6647 | Ước Tính | 5-0.1 | |
6648 | Ước Tính | 5÷(3/8) | |
6649 | Ước Tính | 5÷(2/5) | |
6650 | Ước Tính | 5÷(2/9) | |
6651 | Ước Tính | 5÷0+22 | |
6652 | Ước Tính | -5÷(-1) | |
6653 | Ước Tính | 5÷13 | |
6654 | Ước Tính | 5÷18 | |
6655 | Ước Tính | 5÷20 | |
6656 | Ước Tính | -5÷(-3) | |
6657 | Ước Tính | (9!)/((9-3)!) | |
6658 | Ước Tính | (9!)/((9-5)!5!) | |
6659 | Ước Tính | 5÷65 | |
6660 | Ước Tính | 501.12+38.50% | |
6661 | Ước Tính | 50÷(9/5) | |
6662 | Ước Tính | 500*0.27 | |
6663 | Ước Tính | 50-26 | |
6664 | Ước Tính | 5000(1+0.333%)^12 | |
6665 | Ước Tính | 500÷4 | |
6666 | Ước Tính | 50%*8000 | |
6667 | Ước Tính | 50÷100 | |
6668 | Ước Tính | 6*700 | |
6669 | Ước Tính | 6.2*3.1 | |
6670 | Ước Tính | 6*54 | |
6671 | Ước Tính | (9!)/(3!6!) | |
6672 | Ước Tính | 6.50-3.00 | |
6673 | Ước Tính | 6(7) | |
6674 | Ước Tính | 6*6*3 | |
6675 | Ước Tính | -6-(5-12) | |
6676 | Ước Tính | 6-(-13) | |
6677 | Ước Tính | -6--30÷6 | |
6678 | Ước Tính | 6*-5/3 | |
6679 | Ước Tính | 6*1.5 | |
6680 | Ước Tính | 6+(9-2) | |
6681 | Ước Tính | (9!)/(5!4!) | |
6682 | Ước Tính | 6+4(5+9) | |
6683 | Ước Tính | 6+1/2 | |
6684 | Ước Tính | 6 5/8-2 3/8 | |
6685 | Ước Tính | 6 5/9 | |
6686 | Ước Tính | 9/10-1/10 | |
6687 | Ước Tính | 6 8/5 | |
6688 | Ước Tính | 6 3/8-2 5/9 | |
6689 | Ước Tính | 9/10-1/4 | |
6690 | Ước Tính | 6 7/10 | |
6691 | Ước Tính | 6 3/4* căn bậc hai của 26 | |
6692 | Ước Tính | 6 5/6-17/18 | |
6693 | Ước Tính | 6|7-8|-14÷2 | |
6694 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (15)(15)(15) | |
6695 | Ước Tính | 6.95*0.66 | |
6696 | Ước Tính | 6 1/8 | |
6697 | Ước Tính | 9/10-4/12 | |
6698 | Ước Tính | 6 1/4÷3 3/4 | |
6699 | Ước Tính | 6 13/20 | |
6700 | Ước Tính | 9/10-6/10 |